CV1009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1520pp)
WA
8 / 10
PYPY
90%
(1372pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
PYPY
81%
(1222pp)
TLE
13 / 14
PYPY
77%
(1150pp)
AC
4 / 4
PYPY
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PYPY
63%
(882pp)
CSES (2112.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa | 1500.0 / |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1600.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
Training (38034.0 điểm)
Training Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
contest (7010.0 điểm)
Cánh diều (7720.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
hermann01 (7580.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Khác (1195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (10657.7 điểm)
Olympic 30/4 (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (508.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #3 | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #4 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |