• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

CV1009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tìm |x-y|
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
100% (1700pp)
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13)
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
95% (1520pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
WA
8 / 10
PYPY
1520pp
90% (1372pp)
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
PYPY
1500pp
81% (1222pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
TLE
13 / 14
PYPY
1486pp
77% (1150pp)
minict26
AC
20 / 20
PYPY
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PYPY
1400pp
70% (978pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PYPY
1400pp
66% (929pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
AC
7 / 7
PYPY
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

CSES (2112.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /

Training (38034.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Đèn Bình Dương 1600.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Lì Xì 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
minict26 1400.0 /

Training Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

contest (7010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /

Cánh diều (7720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

CPP Advanced 01 (4120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
T-prime 1300.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

hermann01 (7580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Khác (1195.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Trung Bình 1900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

HSG THCS (10657.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Thời gian 800.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Hoá học 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Tải bài giảng 1300.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Cổ phiếu VNI 1900.0 /
Trò chơi 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Olympic 30/4 (570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

THT (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

CPP Basic 01 (508.2 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /

DHBB (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team