CV1009
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PYPY
100%
(1500pp)
IR
9 / 10
PYPY
95%
(855pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
WA
810 / 900
PY3
86%
(694pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(652pp)
AC
800 / 800
PY3
77%
(619pp)
AC
800 / 800
PY3
74%
(588pp)
MLE
5 / 10
PYPY
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(531pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
CSES (2112.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa | 1500.0 / |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1700.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
Training (10164.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
contest (5010.0 điểm)
Cánh diều (1490.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
T-prime | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
hermann01 (1060.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Khác (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Trung Bình | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (2768.6 điểm)
Olympic 30/4 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (508.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #3 | 10.0 / |
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #4 | 100.0 / |
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |