DL_ThanhUyen2007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1700pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(1615pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1372pp)
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++14
77%
(1238pp)
AC
35 / 35
C++14
70%
(1117pp)
AC
23 / 23
C++14
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(945pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (71275.0 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh xe | 300.0 / 300.0 |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 20.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (20520.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |