Devin_SF
Phân tích điểm
TLE
13 / 15
C++20
8:58 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1820pp)
AC
20 / 20
C++20
8:51 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++20
11:18 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(857pp)
WA
19 / 21
C++20
11:16 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(737pp)
TLE
7 / 14
C++20
10:53 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++20
11:36 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
12 / 12
C++20
8:58 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
8:54 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
7 / 7
C++20
8:53 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3415.2 điểm)
Cốt Phốt (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 880.0 / 1100.0 |
CSES (10078.9 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức hậu tố | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 60.0 / 100.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Khác (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 10.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1881.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 200.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (8161.8 điểm)
vn.spoj (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 100.0 / 300.0 |