• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DongHaiDang123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
100% (1500pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
PAS
1300pp
95% (1235pp)
Dãy Cuốm
AC
10 / 10
C++14
1100pp
90% (993pp)
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất
AC
12 / 12
C++14
1100pp
86% (943pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++11
1000pp
81% (815pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++11
1000pp
77% (774pp)
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
AC
13 / 13
C++14
900pp
74% (662pp)
Phép cộng kiểu mới (bản dễ)
AC
20 / 20
C++14
900pp
70% (629pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
C++14
900pp
66% (597pp)
KT Số nguyên tố
AC
8 / 8
C++11
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (15970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Vận tốc trục Ox 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Mảng A 100.0 /
Kẹo đây 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
square number 100.0 /
module 0 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
A cộng B 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
minict03 300.0 /
minict04 100.0 /
minict05 200.0 /
minict06 300.0 /
minict07 100.0 /
minict11 200.0 /
minict10 100.0 /
minict09 300.0 /
minict12 300.0 /
tongboi2 100.0 /
lostfunction 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Hello again 100.0 /
Hello 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
superprime 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Nén xâu 100.0 /
minict16 100.0 /
FNUM 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
POWER 100.0 /
a cộng b 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

contest (2830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /

CPP Advanced 01 (3070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
minict08 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

HSG THPT (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

HSG THCS (2688.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

DHBB (2537.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 800.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Chuỗi ngọc 200.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 200.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor03 200.0 /

ABC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Code 1 100.0 /
Code 2 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /

Practice VOI (425.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /

CSES (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team