DongHaiDang123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
8:40 p.m. 14 Tháng 8, 2020
weighted 100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PAS
9:21 p.m. 16 Tháng 6, 2021
weighted 95%
(1235pp)
AC
12 / 12
C++14
9:19 p.m. 31 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++11
7:08 p.m. 20 Tháng 8, 2020
weighted 81%
(815pp)
AC
13 / 13
C++14
8:19 a.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++14
3:01 p.m. 16 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
9:40 a.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
8 / 8
C++11
6:24 p.m. 20 Tháng 8, 2020
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
7:18 p.m. 11 Tháng 8, 2020
weighted 63%
(567pp)
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2830.0 điểm)
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (2537.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 110.0 / 200.0 |
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2170.0 điểm)
HSG THCS (3588.6 điểm)
HSG THPT (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 60.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 425.0 / 1700.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe buýt (THT C2 Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (18370.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |