• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DongHaiDang123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

minict03
AC
10 / 10
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
AC
20 / 20
C++11
1800pp
95% (1710pp)
divisor03
AC
100 / 100
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
PAS
1700pp
86% (1458pp)
POWER
AC
10 / 10
C++14
1700pp
81% (1385pp)
minict09
AC
20 / 20
C++14
1700pp
77% (1315pp)
Dãy Cuốm
AC
10 / 10
C++14
1600pp
74% (1176pp)
minict12
AC
20 / 20
C++14
1600pp
70% (1117pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (97260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Space Jump 900.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Vận tốc trục Ox 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Mảng A 1200.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict03 1900.0 /
minict04 1200.0 /
minict05 1500.0 /
minict06 1500.0 /
minict07 800.0 /
minict11 800.0 /
minict10 800.0 /
minict09 1700.0 /
minict12 1600.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
superprime 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict16 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /

hermann01 (15500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (8720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /

CPP Advanced 01 (10260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

HSG THPT (1680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

HSG THCS (7505.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

DHBB (6633.6 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

vn.spoj (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /

ABC (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

THT (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 1800.0 /

Practice VOI (425.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

CSES (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team