DongHaiDang123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PAS
95%
(1235pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(815pp)
AC
13 / 13
C++14
77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2830.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2170.0 điểm)
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (2537.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 110.0 / 200.0 |
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (2688.6 điểm)
HSG THPT (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 60.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 425.0 / 1700.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (17270.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |