Duyminh25072
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
CLANGX
86%
(1372pp)
AC
18 / 18
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(995pp)
Training (15103.3 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Xếp gạch | 10.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Cánh diều (1400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
contest (1732.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
CSES (16539.1 điểm)
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (3170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
ABC (1700.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
DHBB (2475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / |