Duyminh25072
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2100pp)
AC
18 / 18
C++14
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
CLANGX
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1238pp)
AC
4 / 4
C++14
74%
(1176pp)
AC
900 / 900
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(945pp)
Training (41350.0 điểm)
hermann01 (8700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Xếp gạch | 1300.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
contest (2448.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
CSES (20991.9 điểm)
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (5870.0 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
HSG THPT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
ABC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
DHBB (2625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |