HarryCao
Phân tích điểm
TLE
9 / 15
PY3
90%
(1137pp)
AC
26 / 26
PY3
81%
(733pp)
AC
1 / 1
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
63%
(504pp)
Training (6360.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
hermann01 (1300.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Cánh diều (5572.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
THT Bảng A (1060.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Practice VOI (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |