HoiIt2
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++14
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
C++14
77%
(1161pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(929pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(882pp)
Training (29900.0 điểm)
Cánh diều (20900.0 điểm)
CPP Basic 01 (18300.0 điểm)
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2042.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CSES (1142.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |