Kiennt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (10500.0 điểm)
RLKNLTCB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
contest (10707.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4050.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
HSG THCS (8810.4 điểm)
THT (9600.0 điểm)
Training (31633.3 điểm)
The Adventure Series (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 1200.0 / |
Cánh diều (18832.0 điểm)
HSG THPT (984.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (856.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
hermann01 (4120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Free Contest (3450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Đề chưa ra (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |