Minh_Khang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:47 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
10:34 a.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:55 p.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
5:46 p.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
10:50 a.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
9:45 a.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
6 / 6
PYPY
5:59 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
10:54 a.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
9:43 a.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(199pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Training (8670.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |