Minh_Khang

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PYPY
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(819pp)
Cánh diều (11200.0 điểm)
Training (34540.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Khác (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT Bảng A (8800.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |