• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1D1TuanKiet

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số giàu có (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
100% (1500pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
95% (1425pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Câu hỏi số 99
AC
30 / 30
PY3
1300pp
74% (956pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
70% (908pp)
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
PY3
1200pp
66% (796pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training Python (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

Training (24265.5 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello again 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /

Cánh diều (29700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /

THT Bảng A (7201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Lập trình cơ bản (1510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

CPP Basic 01 (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /

Lập trình Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /

contest (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

HSG THCS (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 100.0 /
Hoá học 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

THT (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

Khác (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team