P1D1TuanKiet

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(956pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(908pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Training Python (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Training (24265.5 điểm)
Cánh diều (29700.0 điểm)
THT Bảng A (7201.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Tính tổng #1 | 800.0 / |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trốn Tìm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |