PY2ONguyenQuocCuong
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
TLE
8 / 9
PY3
86%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
26 / 26
PY3
74%
(662pp)
AC
2 / 2
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (10760.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cánh diều (2294.0 điểm)
THT Bảng A (1700.0 điểm)
contest (2510.0 điểm)
hermann01 (890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CSES (4777.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
THT (500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |