ThanhDanh7AIMS
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1543pp)
AC
70 / 70
C++17
81%
(1466pp)
AC
70 / 70
C++17
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
HSG THCS (3994.3 điểm)
CPP Basic 02 (8805.0 điểm)
CSES (8200.0 điểm)
Training (68184.9 điểm)
Cánh diều (1900.0 điểm)
Happy School (10200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Pascal's Triangle Problem | 1800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
ôn tập (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
SGK 11 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (245.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
contest (12100.0 điểm)
DHBB (18000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1020.0 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
VOI (776.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Văn tự cổ | 2200.0 / |
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
THT (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
LVT (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 900.0 / |
Xếp tiền | 1200.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (3000.0 điểm)
Khác (3901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
vn.spoj (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Siêu giai thừa | 1700.0 / |
Đếm cặp số TBL | 1700.0 / |
Số nguồn 2 | 1400.0 / |
Số nguồn 1 | 1300.0 / |
Google (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |