• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

bonniviro123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

IOI 2023 - Overtaking
AC
118 / 118
C++14
2300pp
100% (2300pp)
HỆ THỐNG XE BUS
AC
21 / 21
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
86% (1458pp)
Ước chung lớn nhất
AC
900 / 900
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
77% (1161pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PYPY
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
70% (978pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
66% (929pp)
Đếm chuỗi BAB
AC
4 / 4
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

CPP Basic 01 (33496.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
String #5 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Decode string #5 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Swap 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Bình phương 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Palindrome 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Khác (4505.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ACRONYM 800.0 /
Coin flipping 1200.0 /
Tính Toán 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Training (42100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
arr11 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
minict01 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
sumarr 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
HỆ THỐNG XE BUS 1900.0 /
Max 3 số 800.0 /
arr02 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /

Cánh diều (31200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

contest (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

hermann01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Tìm chuỗi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Lập trình Python (5940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nước lạnh 1300.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /

CPP Basic 02 (6624.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Counting sort 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp theo tần suất 1200.0 /
DSA03002 900.0 /
DSA03001 900.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

IOI (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
IOI 2023 - Overtaking 2300.0 /

THT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team