bthttxg1stotw
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++20
66%
(1128pp)
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
Training (84310.0 điểm)
Happy School (1457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
ABC (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
hermann01 (13800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (13675.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THCS (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (16250.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
CSES (6700.0 điểm)
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |