bthttxg1stotw
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
7:41 p.m. 21 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
8:11 a.m. 7 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
17 / 17
C++20
6:16 p.m. 17 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++20
7:57 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
9:17 a.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++20
8:23 a.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
7:54 a.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
8:29 a.m. 16 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (2575.0 điểm)
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Apple Division | Chia táo | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (4610.0 điểm)
Happy School (28.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 28.571 / 200.0 |
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG THCS (1590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (16266.4 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |