dungdq
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
TLE
19 / 20
C++20
90%
(1629pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1543pp)
AC
35 / 35
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(1008pp)
Training (73733.3 điểm)
hermann01 (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Cánh diều (12000.0 điểm)
contest (17700.0 điểm)
THT Bảng A (5900.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Khác (5070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
HSG THPT (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6900.0 điểm)
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
DHBB (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Happy School (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (1805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |