duongltt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:14 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
4:10 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
1:53 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
3:56 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
6 / 6
PY3
12:21 a.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
8:25 p.m. 14 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(232pp)
TLE
6 / 7
PY3
5:10 p.m. 10 Tháng 5, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
13 / 13
PY3
8:43 p.m. 11 Tháng 2, 2022
weighted 70%
(210pp)
TLE
12 / 14
PY3
3:01 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(171pp)
TLE
5 / 7
PY3
8:48 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(135pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 80.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Free Contest (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
Happy School (8.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 8.571 / 300.0 |
hermann01 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
HSG THCS (1015.1 điểm)
HSG THPT (1890.0 điểm)
Khác (683.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 93.333 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2130.0 điểm)
Training (5755.6 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |