• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

feyetyaf

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chú gấu Tommy và các bạn
AC
7 / 7
C++20
2000pp
100% (2000pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++14
2000pp
95% (1900pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
C++14
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++14
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Quả cân
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Dãy chia hết
AC
10 / 10
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Array Practice (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
K-divisible Sequence 1200.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Villa Numbers 1400.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

hermann01 (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

DHBB (8957.1 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Đủ chất 1600.0 /
Coin 1700.0 /

vn.spoj (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
divisor01 1400.0 /
Quả cân 1700.0 /

Training (74704.0 điểm)

Bài tập Điểm
arr02 800.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
cmpint 900.0 /
FNUM 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
19$ 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Mũ Giày Áo 1000.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Ghép số 1400.0 /
Đếm lũy thừa 1300.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /

contest (18392.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

Cốt Phốt (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Happy School (10357.1 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Sơn 1000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

THT Bảng A (14340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bội số 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

Cánh diều (34400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

HSG THPT (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Free Contest (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 1100.0 /
EVENPAL 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

HSG THCS (9920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

CSES (47537.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /

Đề chưa ra (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /

THT (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

Khác (11020.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 2000.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /
Exponential problem 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Ghép số 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khế 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team