hoanglclvt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1115pp)
AC
2 / 2
C++11
77%
(929pp)
AC
2 / 2
C++11
74%
(882pp)
TLE
16 / 20
C++11
70%
(726pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(663pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(567pp)
ABC (1500.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1637.1 điểm)
CPP Advanced 01 (780.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (7146.2 điểm)
Free Contest (185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 45.0 / 100.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
Happy School (684.7 điểm)
hermann01 (1990.0 điểm)
HSG THCS (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 40.0 / 400.0 |
HSG THPT (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 45.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 180.0 / 200.0 |
Sửa điểm | 70.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (17223.9 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 170.0 / 200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |