hoanglclvt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(945pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Training (79854.5 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (15530.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5440.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (5190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Happy School (5767.8 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (10491.4 điểm)
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
HSG THPT (2030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (12740.8 điểm)
vn.spoj (5565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |