ht0943728333
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
9:45 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
50 / 50
PY3
8:03 a.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
10:46 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
4 / 4
PY3
4:12 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
3:56 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(74pp)
Cánh diều (8200.0 điểm)
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (436.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 70.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 66.667 / 100.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |