htyscratch2013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
10:55 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(500pp)
MLE
20 / 100
PYPY
3:47 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(380pp)
AC
10 / 10
PY3
9:23 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:02 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
7:36 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PYPY
7:42 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
5:05 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(147pp)
TLE
8 / 20
PYPY
5:04 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(112pp)
IR
2 / 27
PY3
9:07 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(79pp)
AC
10 / 10
SCAT
5:27 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
contest (273.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 97.5 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 36.0 / 1800.0 |
CSES (118.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Description | Mô tả mảng | 118.519 / 1600.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 400.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |