hugogo6525
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (9750.0 điểm)
Cánh diều (1045.5 điểm)
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
THT Bảng A (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
contest (395.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
CSES (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |