• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khanhchi2504

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PYPY
1300pp
100% (1300pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
95% (1140pp)
CSES - String Matching | Khớp xâu
WA
8 / 10
PYPY
1120pp
90% (1011pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
86% (943pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
77% (774pp)
Module 3
AC
10 / 10
PYPY
900pp
74% (662pp)
Số nguyên tố đối xứng
AC
20 / 20
PYPY
900pp
70% (629pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
66% (597pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PYPY
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (8674.8 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Module 3 900.0 /
Module 2 200.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Dãy số 100.0 /
dist 200.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

Cánh diều (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

THT Bảng A (5261.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

Lập trình Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /

THT (1980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

HSG THCS (705.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm số 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /
Tinh giai thừa 100.0 /

CPP Basic 01 (2852.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #2 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
String #3 10.0 /
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
String #4 10.0 /
String #5 10.0 /
Đếm #1 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Cấp số 1.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 220.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm số 100.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

Đề chưa ra (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 800.0 /
Phép tính #4 100.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 10.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

contest (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /

CSES (5978.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team