khanhchi2504
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
PYPY
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(819pp)
Training (33264.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
Cánh diều (10400.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (23380.0 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
THT (5820.0 điểm)
HSG THCS (3485.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
CPP Basic 01 (11300.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
CSES (6573.5 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |