• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khanhchi2504

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
100% (1500pp)
Số nguyên tố đối xứng
AC
20 / 20
PYPY
1500pp
95% (1425pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
90% (1264pp)
Module 3
AC
10 / 10
PYPY
1400pp
86% (1200pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
PYPY
1300pp
77% (1006pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PYPY
1300pp
74% (956pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1300pp
70% (908pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Số nguyên tố
AC
20 / 20
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (33264.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Dãy số 800.0 /
dist 800.0 /

hermann01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Cánh diều (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

THT Bảng A (23380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

THT (5820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

HSG THCS (3485.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /

CPP Basic 01 (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
String #3 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Cấp số 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (4525.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Đề chưa ra (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1300.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

CSES (6573.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team