• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

kybely

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số zero tận cùng
AC
20 / 20
C
1900pp
100% (1900pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1800pp
90% (1624pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C
1800pp
86% (1543pp)
POWER
AC
10 / 10
C
1700pp
81% (1385pp)
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C
1600pp
74% (1176pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Tảo biển
AC
20 / 20
C++17
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (53654.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
module 0 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Module 1 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
cmpint 900.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
arr11 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /

hermann01 (9820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
POWER 1700.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (5040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (1260.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 3 800.0 /

vn.spoj (2165.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

contest (4120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (4741.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THPT (6676.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

HSG THCS (4912.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /

DHBB (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tảo biển 1600.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /

Cánh diều (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

THT Bảng A (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

THT (630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /

CSES (2437.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /

OLP MT&TN (8460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team