kybely
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1315pp)
AC
14 / 14
C
74%
(1176pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1117pp)
63%
(945pp)
Training (53654.0 điểm)
hermann01 (9820.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
contest (4120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (4741.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (6676.9 điểm)
HSG THCS (4912.0 điểm)
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tảo biển | 1600.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 800.0 / |
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
CSES (2437.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 2000.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
OLP MT&TN (8460.0 điểm)
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |