kybely
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++17
3:55 p.m. 12 Tháng 2, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++17
8:33 p.m. 9 Tháng 7, 2021
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C
11:32 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
C++17
3:34 p.m. 6 Tháng 7, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
8:25 p.m. 11 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
C++17
8:12 p.m. 6 Tháng 7, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
9:51 p.m. 21 Tháng 2, 2021
weighted 66%
(531pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
contest (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 500.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (893.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Happy School (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 90.0 / 100.0 |
hermann01 (1260.0 điểm)
HSG THCS (2606.8 điểm)
HSG THPT (1169.2 điểm)
Khác (643.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Tổng bình phương | 43.8 / 100.0 |
OLP MT&TN (1610.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 770.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (12812.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 170.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |