minhduc01092008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
2:50 p.m. 27 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
5 / 5
C++20
4:05 p.m. 20 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++20
5:45 p.m. 22 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
15 / 15
C++20
6:26 p.m. 8 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
9:21 p.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
4:05 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
9 / 9
C++20
6:36 p.m. 13 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++17
7:51 p.m. 7 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(559pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |