minhlpq
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(756pp)
Training (24126.7 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2680.0 điểm)
HSG THCS (4454.3 điểm)
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Cốt Phốt (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
Khác (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / |
THT Bảng A (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |