minhlpq
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
6:47 p.m. 10 Tháng 7, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
6:56 p.m. 2 Tháng 6, 2020
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
7:02 p.m. 11 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++11
6:50 p.m. 21 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++11
9:40 a.m. 10 Tháng 5, 2021
weighted 77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++11
8:25 p.m. 27 Tháng 3, 2021
weighted 70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++11
6:14 p.m. 24 Tháng 7, 2021
weighted 66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++11
7:06 p.m. 21 Tháng 2, 2022
weighted 63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / 1400.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (5134.3 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 10.0 / 100.0 |