n1baontd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
30 / 30
C++11
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1260pp)
WA
18 / 20
C++11
63%
(1191pp)
Training (117225.0 điểm)
contest (27575.2 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
hermann01 (14700.0 điểm)
DHBB (25235.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Happy School (18216.7 điểm)
HSG THCS (9383.6 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
vn.spoj (6427.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
HSG cấp trường (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Olympic 30/4 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |