ngt2022hoanglan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(956pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (28720.0 điểm)
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
Cánh diều (20800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |