• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phucnguyen2912

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Ước lớn nhất
AC
7 / 7
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
86% (1286pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
AC
7 / 7
PYPY
1400pp
81% (1140pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
77% (1083pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
giaoxu01
AC
20 / 20
PY3
1400pp
70% (978pp)
UCLN với N
AC
50 / 50
PY3
1400pp
66% (929pp)
CKPRIME
AC
10 / 10
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

hermann01 (8462.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

Khác (4286.7 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

HSG THCS (7440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

Training (55673.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hello 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hello again 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
arr01 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
minict01 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 1 800.0 /
cmpint 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
square number 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
giaoxu06 1300.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
dist 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản dễ) 1900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Dải số 1300.0 /

ABC (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 1 800.0 /

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

THT Bảng A (8820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

contest (7024.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Happy School (4690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CSES (628.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

THT (3360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team