quann
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
11:18 a.m. 28 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
21 / 21
C++20
9:56 p.m. 28 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1264pp)
AC
12 / 12
C++20
11:51 a.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1029pp)
AC
4 / 4
C++20
9:05 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(977pp)
AC
6 / 6
C++20
2:18 p.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
2 / 2
C++20
8:10 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
21 / 21
C++20
7:00 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
8:48 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
7 / 7
C++20
7:34 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1516.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 416.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CSES (8800.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 466.667 / 1400.0 |
Training (5750.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |