quann

Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1458pp)
TLE
8 / 10
C++20
81%
(1368pp)
AC
900 / 900
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
1 / 1
C++14
66%
(995pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
Training (34500.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
contest (16076.0 điểm)
Training Python (9900.0 điểm)
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
DHBB (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (27000.0 điểm)
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (47500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cảnh | 900.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Array Practice (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |