sytoan02022006
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
8 / 8
PY3
70%
(629pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(589pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(560pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (5502.4 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (3730.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1235.0 điểm)
OLP MT&TN (1014.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |