sytoan02022006
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:30 p.m. 13 Tháng 4, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
8 / 8
PY3
10:48 a.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:35 p.m. 23 Tháng 1, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
12:17 p.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
10:05 a.m. 5 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
7:40 p.m. 17 Tháng 11, 2021
weighted 70%
(349pp)
AC
10 / 10
PY3
8:54 a.m. 18 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (1952.4 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 12.0 / 300.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |