• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

sytoan02022006

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Tính toán đơn giản
AC
100 / 100
C++17
1800pp
86% (1543pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
81% (1466pp)
[Python_Training] Bài toán AFC
AC
100 / 100
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Số chính phương (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
70% (1187pp)
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất
AC
100 / 100
PY3
1700pp
66% (1128pp)
DSA03011
AC
100 / 100
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 1600.0 /
[Python_Training] Bài toán AFC 1800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
Chia táo 800.0 /

Training (83537.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Đèn cầy 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Tích bằng 1 1400.0 /
Chia hết cho 25 1500.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Trò chơi xoá số 1500.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 900.0 /
giaoxu01 1400.0 /
arr02 800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Cần ít nhất bao nhiêu phép toán ? 1500.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /
BASIC SET 800.0 /

hermann01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (16885.7 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Qua sông 1800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Saving 1300.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /

Khác (7710.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Quý chia kẹo 1600.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

CPP Basic 02 (21713.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03002 900.0 /
DSA03003 1300.0 /
DSA03004 1100.0 /
DSA03005 1500.0 /
DSA03006 1500.0 /
DSA03007 1500.0 /
DSA03015 1300.0 /
DSA03017 1400.0 /
DSA03008 1300.0 /
DSA03010 1500.0 /
DSA03011 1600.0 /
DSA03014 1500.0 /
DSA03016 1400.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

HSG THPT (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

Cánh diều (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

OLP MT&TN (6564.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

DHBB (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

CPP Basic 01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Ghép hình 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /

THT (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

HSG THCS (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CUT 1 1400.0 /
Đi Taxi 900.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

ABC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot di chuyển 1400.0 /

THT Bảng A (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

THT Bảng B (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team