sytoan02022006
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1128pp)
Training Python (12000.0 điểm)
Training (83537.1 điểm)
hermann01 (8800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (16885.7 điểm)
Khác (7710.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (21713.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THPT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
OLP MT&TN (6564.0 điểm)
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
DHBB (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (8600.0 điểm)
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THCS (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CUT 1 | 1400.0 / |
Đi Taxi | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot di chuyển | 1400.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |