tankhoaict
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
TLE
62 / 70
PY3
66%
(1058pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(945pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) | Training | 800p |
Training (60450.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
hermann01 (9400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (6360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
contest (13959.0 điểm)
HSG THPT (4242.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 2100.0 / |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 1900.0 / |
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 2000.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (6571.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Cánh diều (4100.0 điểm)
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Happy School (1594.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (3140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |