• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tankhoaict

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

EZGAME
AC
50 / 50
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Số Rút Gọn
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++14
1600pp
81% (1303pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Chia Cặp 1
TLE
62 / 70
PY3
1594pp
66% (1058pp)
Giá trị trung bình
AC
9 / 9
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (1)

Bài tập Loại Điểm
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) Training 800p

Training (60450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
EZGAME 2100.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
minict10 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict05 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

hermann01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT Bảng A (6360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

contest (13959.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 1500.0 /
Cùng nhau gấp giấy 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dê Non 1400.0 /

HSG THPT (4242.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 2100.0 /
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 1900.0 /
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 2000.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Khác (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THCS (6571.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Cánh diều (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /

DHBB (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Happy School (1594.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /

CSES (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

THT (3140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team