tankhoaict
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:27 p.m. 30 Tháng 12, 2021
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
8:04 p.m. 4 Tháng 1, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
20 / 20
PYPY
8:45 p.m. 27 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
7:43 p.m. 30 Tháng 12, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
8 / 8
PY3
8:41 p.m. 4 Tháng 11, 2021
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 9 Tháng 12, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
8:15 p.m. 9 Tháng 11, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
9:37 p.m. 19 Tháng 10, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
5:59 p.m. 4 Tháng 5, 2023
weighted 63%
(315pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (1673.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Happy School (265.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 265.714 / 300.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2857.1 điểm)
HSG THPT (1104.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 294.0 / 600.0 |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 200.0 / 500.0 |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 310.0 / 500.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (560.0 điểm)
Training (14490.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |