tapsu

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(908pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(819pp)
Training (28700.0 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (16800.0 điểm)
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Swap | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |