• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

theanhy2007

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++11
2000pp
90% (1805pp)
Bao lồi
AC
40 / 40
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Truy vấn với LCA
AC
100 / 100
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Trọng số khoản
AC
40 / 40
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố
AC
13 / 13
C++11
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
AC
16 / 16
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Bánh xe
AC
25 / 25
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

HSG THCS (29497.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /

THT Bảng A (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /

Training (140605.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
minict11 800.0 /
arr11 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
square number 900.0 /
minict10 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
minict06 1500.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm số 1700.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Max 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 1 1900.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /
Liên thông 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
Lối Đi Riêng 1900.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Đếm tập con chẵn 1800.0 /
SUMSEG 1800.0 /
Bao lồi 1900.0 /
A cộng B 800.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /

contest (14637.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

Array Practice (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

Khác (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

Cánh diều (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

HSG THPT (13209.8 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

hermann01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Cốt Phốt (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /

Happy School (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

DHBB (20500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Candies 1900.0 /
Bánh xe 1900.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Tứ diện 1700.0 /

THT (14520.5 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Chia nhóm 1800.0 /

Practice VOI (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
MEX 1600.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Trạm xăng 1700.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Free Contest (3050.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
POSIPROD 1100.0 /

ICPC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Shoes Game 1300.0 /
Python File 800.0 /

vn.spoj (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (132433.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

Đề chưa ra (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Các thùng nước 1500.0 /

OLP MT&TN (252.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cấp số 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team