thuybmt1031989
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
9:03 a.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++17
9:45 a.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++17
1:55 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++17
1:15 p.m. 17 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++17
9:09 p.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
5:56 p.m. 22 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++17
9:26 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++17
8:08 a.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(265pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COMPARE - So sánh | 100.0 / 100.0 |
contest (2250.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1880.0 điểm)
HSG THCS (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Py-ta-go (THT TP 2020) | 240.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (77.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 77.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 100.0 / 350.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (10988.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |