tk22NguyenTonNuNhuKhue
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 29 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
7:59 p.m. 3 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
7:49 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
8:40 p.m. 27 Tháng 8, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
12:31 p.m. 15 Tháng 8, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
7:58 p.m. 24 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
8:14 p.m. 29 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
5 / 5
PY3
8:14 p.m. 3 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
7:28 p.m. 3 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(66pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |