tk22TranNamPhong
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (33910.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (21800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
THT Bảng A (6580.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Free Contest (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
THT (5760.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |