tknhinguyenlythao
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1303pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(995pp)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Training (67100.0 điểm)
hermann01 (11200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (17500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Trận đánh của Layton | 1400.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
THT Bảng A (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |