tknhinguyenlythao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:12 p.m. 8 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PY3
8:19 p.m. 26 Tháng 1, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:12 p.m. 20 Tháng 9, 2021
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
7:48 p.m. 20 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 2 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
8 / 8
PY3
8:52 p.m. 12 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(696pp)
AC
9 / 9
PY3
8:34 p.m. 14 Tháng 7, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
8:24 p.m. 16 Tháng 6, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
3:54 p.m. 19 Tháng 1, 2022
weighted 66%
(199pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2950.0 điểm)
Cốt Phốt (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
CARDS | 150.0 / 150.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 120.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trận đánh của Layton | 150.0 / 150.0 |
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (13200.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |