tktringuyenminhtso
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
19 / 19
PY3
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(945pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (64900.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (8280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Xâu Ami | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (8600.0 điểm)
CPP Basic 02 (4780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Khác (10200.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |