toanhacknickCRcu33
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1006pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(819pp)
Training (32110.0 điểm)
hermann01 (5180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (32118.9 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Khác (3425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
contest (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
HSG THCS (4430.0 điểm)
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |