trandangyt
Phân tích điểm
100%
(1700pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1425pp)
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(663pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(567pp)
Cánh diều (4400.0 điểm)
contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Kaninho tập đếm với xâu | 400.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Training (13950.0 điểm)
DHBB (1537.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
Xâu nhị phân | 300.0 / |
Xâu nhị phân 2 | 300.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
HSG THCS (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
CSES (7100.0 điểm)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / |