tranthach1010
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(857pp)
AC
8 / 8
C++03
81%
(733pp)
AC
9 / 9
C++11
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++03
63%
(504pp)
Training (14504.5 điểm)
hermann01 (1420.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
THT Bảng A (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
contest (994.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Khác (193.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
HSG THCS (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |