CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ
|
514.286 / 800.0
|
CSES - Towers | Tòa tháp
|
360.0 / 1200.0
|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến
|
1200.0 / 1500.0
|
CSES - Common Divisors | Ước chung
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
|
571.429 / 800.0
|
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất
|
750.0 / 1500.0
|
CSES - Two Sets | Hai tập hợp
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc
|
500.0 / 1600.0
|
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II
|
400.0 / 1600.0
|
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang
|
242.857 / 1700.0
|
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - String Transform | Biến đổi xâu
|
566.667 / 1700.0
|
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây
|
653.846 / 1700.0
|
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi
|
727.273 / 1600.0
|
CSES - Projects | Dự án
|
1671.429 / 1800.0
|
CSES - Advertisement | Quảng cáo
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn
|
872.727 / 1600.0
|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất
|
116.667 / 1400.0
|
CSES - Maximum Building II | Tòa Nhà Lớn Nhất II
|
46.154 / 600.0
|
CSES - Book Shop | Hiệu sách
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Book Shop II | Nhà sách II
|
800.0 / 1600.0
|
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
|
1169.231 / 1900.0
|
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp
|
680.0 / 1700.0
|
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
|
541.667 / 1300.0
|
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn
|
1085.714 / 1900.0
|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Labyrinth | Mê cung
|
1218.75 / 1300.0
|
CSES - Monsters | Quái vật
|
923.077 / 1600.0
|
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
|
1142.857 / 1500.0
|
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình
|
208.696 / 1600.0
|
CSES - Investigation | Nghiên cứu
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố
|
653.846 / 1700.0
|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
225.0 / 1500.0
|
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II
|
933.333 / 1400.0
|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
|
500.0 / 1200.0
|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
|
181.818 / 1500.0
|
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất
|
800.0 / 1600.0
|
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh
|
720.0 / 1800.0
|
CSES - Coding Company | Công ty coding
|
480.0 / 2400.0
|
CSES - Building Roads | Xây đường
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Building Teams | Xây đội
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
|
840.0 / 1400.0
|
CSES - High Score | Điểm cao
|
1325.714 / 1600.0
|
CSES - Subordinates | Cấp dưới
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II
|
552.632 / 1500.0
|
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất
|
1266.667 / 1400.0
|
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay
|
533.333 / 1600.0
|
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
|
600.0 / 2000.0
|
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu
|
415.385 / 1800.0
|
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
|
500.0 / 2200.0
|
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
|
360.0 / 1800.0
|
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
|
2100.0 / 2100.0
|
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
|
1529.412 / 2000.0
|
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
|
1607.692 / 1900.0
|
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - School Dance | Vũ hội trường
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua
|
85.714 / 1800.0
|
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi
|
480.0 / 1800.0
|
CSES - Coin Grid | Lưới xu
|
1440.0 / 1800.0
|
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
|
1466.667 / 2200.0
|
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II
|
906.667 / 1700.0
|
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Finding Borders | Tìm biên
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì
|
392.308 / 1700.0
|
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng
|
566.667 / 1700.0
|
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
|
1000.0 / 2000.0
|
CSES - Forest Queries II
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - Intersection Points | Giao điểm
|
1020.0 / 1700.0
|
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
|
246.154 / 1600.0
|
CSES - Money Sums | Khoản tiền
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Array Description | Mô tả mảng
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I
|
1333.333 / 1600.0
|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG
|
375.0 / 1500.0
|
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II
|
1133.333 / 1700.0
|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
|
1466.667 / 2200.0
|
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
|
714.286 / 2000.0
|
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
|
280.0 / 2100.0
|
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
|
1380.0 / 2300.0
|
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con
|
1357.143 / 1900.0
|
CSES - Distinct Substrings | Xâu con phân biệt
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Repeating Substring | Xâu con lặp
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - String Functions | Các hàm của xâu
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I
|
377.778 / 1700.0
|
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II
|
500.0 / 2000.0
|
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con
|
400.0 / 1800.0
|
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
|
2500.0 / 2500.0
|
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II
|
262.5 / 2100.0
|
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
|
525.0 / 2100.0
|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
|
1388.889 / 2500.0
|
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
|
438.462 / 1900.0
|
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
|
272.727 / 1500.0
|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
|
1011.111 / 1300.0
|
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu
|
750.0 / 2000.0
|
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt
|
237.5 / 1900.0
|
CSES - Gray Code | Mã Gray
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế
|
100.0 / 1600.0
|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
|
1000.0 / 2000.0
|
CSES - Increasing Array Queries
|
316.667 / 1900.0
|
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor
|
712.5 / 1900.0
|
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
|
1428.571 / 2000.0
|
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp
|
212.5 / 1700.0
|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
|
914.286 / 1600.0
|
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự
|
259.091 / 1900.0
|
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
|
166.667 / 2000.0
|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I
|
400.0 / 2000.0
|