tungvh04
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(2400pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
40 / 40
C++11
90%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1393pp)
AC
40 / 40
C++11
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1071pp)
contest (13238.3 điểm)
Training (49020.5 điểm)
DHBB (22623.3 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Happy School (4303.5 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Olympic 30/4 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / |
Practice VOI (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
CAMELOT | 1600.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 400.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
GSPVHCUTE (3230.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
COCI (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 450.0 / |
OLP MT&TN (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Kế hoạch học tập (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Khôi phục siêu cân (OLP MT&TN 2022 CT) | 650.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / |