tungvh04
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(2185pp)
AC
240 / 240
C++11
90%
(2076pp)
AC
250 / 250
C++14
86%
(1972pp)
AC
250 / 250
C++11
81%
(1873pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(1702pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1617pp)
AC
48 / 48
C++11
70%
(1536pp)
AC
40 / 40
C++11
66%
(1460pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1387pp)
contest (50532.9 điểm)
Training (184716.4 điểm)
DHBB (56994.9 điểm)
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Happy School (19852.3 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (5150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Olympic 30/4 (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Practice VOI (11000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1700.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
CAMELOT | 1900.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
GSPVHCUTE (15200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
COCI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 2200.0 / |
OLP MT&TN (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
Kế hoạch học tập (OLP MT&TN 2022 CT) | 2000.0 / |
Khôi phục siêu cân (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |