• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

COMBAT_Hieu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

minge
AC
4 / 4
C++20
1400pp
100% (1400pp)
maxle
AC
4 / 4
C++20
1400pp
95% (1330pp)
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
AC
8 / 8
C++20
1400pp
90% (1264pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
C++20
1400pp
86% (1200pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++20
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Tìm số trong mảng
AC
4 / 4
C++20
1300pp
74% (956pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
C++20
1200pp
70% (838pp)
Yugioh
AC
6 / 6
C++20
1000pp
66% (663pp)
PHÉP TÍNH #2
AC
100 / 100
C++20
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training (34264.0 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /

THT Bảng A (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
San nước cam 800.0 /

Cánh diều (27860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

hermann01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 01 (5176.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Bình phương 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

THT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team